Có 2 kết quả:

头路 tóu lù ㄊㄡˊ ㄌㄨˋ頭路 tóu lù ㄊㄡˊ ㄌㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) clue
(2) thread (of a story)
(3) mate
(4) first class

Bình luận 0